Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 13-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:34 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 624.96 | 16,850.00 511.58 | 17,200.00 337.31 |
Đô la Canada | CAD | 17,231.00 -462.89 | 17,390.00 -482.61 | 17,956.00 -490.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,722 -1,673.84 | 26,822 -1,860.66 | 27,427 -2,176.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,221.82 -237.64 | 3,254.37 -240.03 | 3,359.65 -246.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,436.46 -179.81 | 3,568.45 -186.33 |
Euro | EUR | 25,412 -1,359.11 | 25,462 -1,579.53 | 26,549 -1,690.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,770 -2,030.55 | 29,910 -2,211.77 | 30,580 -2,572.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,960.00 -208.93 | 2,987.00 -213.93 | 3,085.00 -218.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.54 -13.55 | 298.03 -14.06 |
Yên Nhật | JPY | 159.67 0.24 | 160.67 0.86 | 167.20 -2.01 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 19.70 2.07 | 21.80 2.67 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,959 -5,296.36 | 80,044 -5,499.88 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,845.49 4,845.49 | 0.00 -5,716.20 | 5,460.13 -380.78 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,256.64 5.21 | 2,352.71 5.68 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 220.00 -27.98 | 282.00 7.48 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,314.22 -401.15 | 6,567.38 -416.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,120.00 -197.22 | 2,255.00 -160.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,147.76 -1,466.84 | 17,320.97 -1,481.65 | 17,878.62 -1,527.34 |
Bạc Thái | THB | 596.60 -63.01 | 662.89 -70.01 | 688.35 -72.62 |
Đô la Mỹ | USD | 23,600 -1,484.00 | 23,600 -1,514.00 | 23,900 -1,554.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.